Có 2 kết quả:

活动能力 huó dòng néng lì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ活動能力 huó dòng néng lì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mobility
(2) motility

Từ điển Trung-Anh

(1) mobility
(2) motility